cải hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải hóa+
- (cũ) Transform, change, reform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cải hóa":
cải hóa cải hoa chuối hoa - Những từ có chứa "cải hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 590